Có 2 kết quả:

心甘 xīn gān ㄒㄧㄣ ㄍㄢ心肝 xīn gān ㄒㄧㄣ ㄍㄢ

1/2

xīn gān ㄒㄧㄣ ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be willing
(2) to be satisfied

xīn gān ㄒㄧㄣ ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) darling
(2) (in negative sentences) heart
(3) humanity